Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 03-12-2023 - Cập nhật lúc 14:27 14/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 03-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 14:27 14/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 28 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
592,000 0.00 627,000
Đô la Úc AUD 15,936.00 16,036.00 16,866.00
Đô la Canada CAD 17,723.00 17,823.00 18,688
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,427 27,447 28,397
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,333.00 3,473.00
Euro EUR 25,586 25,596 26,886
Bảng Anh GBP 29,929 30,205 31,187
Yên Nhật JPY 162.86 162.86 168.15
Won Hàn Quốc KRW 16.57 16.77 20.57
Ðô la New Zealand NZD 14,759.00 14,759.00 15,239.00
Đô la Singapore SGD 17,880.00 17,997.00 18,449
Bạc Thái THB 620.00 670.00 710.00
Đô la Mỹ USD 24,150 24,150 24,450
Vàng SJC XAU 727,000 0.00 737,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 14 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,630 25,020
EUR 26,439 27,890
GBP 31,592 32,936
JPY 160.56 169.90
HKD 3,114.90 3,247.41
AUD 16,293.61 16,986.79
CAD 17,569.25 18,316
RUB 0.00 273.17
Cập nhật lúc 14:27 14/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021